Trong lĩnh vực gạch ốp lát, thông số kỹ thuật không chỉ là những con số khô khan, chúng là “kim chỉ nam” để chọn được viên gạch “chân ái” cho công trình của bạn, giúp đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng lâu dài.
1. Độ Dày Gạch
Gạch dày 6–9 mm: phù hợp cho tường trong nhà, phòng ngủ hoặc khu vực ít chịu lực. Nhẹ, dễ thi công, nhưng không nên dùng cho khu vực chịu tải cao.
Gạch dày 9–12 mm: lựa chọn phổ biến cho lát nền phòng khách, sảnh, hành lang... Vừa đẹp, vừa bền, thích hợp cho hầu hết công trình nội — ngoại thất.
Gạch dày 12–20 mm: dùng cho khu vực chịu lực lớn như sân vườn, bãi đỗ xe, hoặc dự án ngoài trời. Phiên bản porcelain 20 mm siêu chắc chắn, chống nứt và ổn định trước mọi điều kiện thời tiết.
*** Gạch dày tới 20mm (2cm) không phải dòng phổ thông bạn thường thấy trong showroom, mà là một “dòng đặc biệt” gọi là gạch porcelain dày (thường gọi Outdoor Porcelain Tiles hoặc Porcelain Paver).
Nó xuất hiện ở châu Âu, Mỹ, Nhật… từ lâu để thay thế đá tự nhiên, vì có những ưu điểm:
Độ bền cực cao: nén ở áp suất lớn, hầu như không thấm nước (<0,5%), chống nứt khi chịu tải trọng nặng.
Chuyên dùng ngoài trời: sân vườn, hồ bơi, ban công, sân thượng, vỉa hè, thậm chí bãi đỗ xe.
Lắp đặt linh hoạt: có thể lát trực tiếp trên cỏ, cát, sỏi hoặc keo chuyên dụng.
An toàn: bề mặt thường được thiết kế chống trơn trượt R11–R13.
Thay thế đá tự nhiên: trọng lượng nhẹ hơn, ít cong vênh, không bị rêu mốc như đá.***
2. Kích Thước Gạch
Kích thước nhỏ đến vừa (20x20, 30×30, 30x60, 40x40, 40x80, 50x50, 60×60) dễ thi công, ít cắt gạch, phù hợp cho không gian nhỏ hoặc nhà tắm.
Kích thước lớn (80×80, 100x100, 60x120, 80x160, 120×120, 120×240) giúp không gian liền mạch, sang trọng, ít đường ron.
Kích thước siêu lớn (ví dụ 120×270, 160×320) là xu hướng cao cấp, tạo điểm nhấn lớn cho tường hoặc mặt tiền, nhưng cần thi công chuyên nghiệp và chú trọng vận chuyển.
3. Độ Hút Nước (Water Absorption)
Đây là tỷ lệ phần trăm nước mà gạch có thể hút vào so với khối lượng gạch khô.
Gạch “porcelain, granite, full-body porcelain, white body” thường <0,5% → gần như không thấm, lý tưởng cho nơi ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Gạch ceramic có thể từ 3–7% tùy loại.
Nếu độ hút nước cao: gạch dễ thấm ẩm, bị ố màu, mọc rêu mốc và giảm tuổi thọ.
4. Độ Cứng (Mohs)
Thang đo này dùng để so sánh khả năng chống trầy xước của các khoáng chất hoặc vật liệu, với thang điểm từ 1 đến 10:
Nguyên tắc đơn giản: vật liệu có độ cứng cao hơn sẽ làm xước vật liệu có độ cứng thấp hơn.
Mohs 3–4: gạch ceramic ốp tường, ít chịu tác động.
Mohs 5–6: gạch white body thiên về thẩm mỹ, thích hợp để ốp tường, lát sàn, phòng ngủ, phòng tắm...
Mohs 6–7: gạch granite, porcelain lát phòng khách, hành lang, khu vực đi lại nhiều.
Mohs 7–8: gạch full-body porcelain cao cấp, chịu lực và chống trầy tốt, dùng cho trung tâm thương mại, sân bay, gara.
Mohs 9: chính là corundum (Cờ-ranh-đum) – một khoáng vật cực kỳ cứng, chỉ xếp sau kim cương (Mohs 10). Corundum thường có trong tự nhiên dưới dạng ruby (hồng ngọc) và sapphire (lam ngọc). Độ cứng của nó khiến corundum được dùng làm chất mài mòn công nghiệp, giấy nhám, hoặc đầu cắt, vì nó có thể làm xước hầu hết các vật liệu khác (trừ kim cương).
Mohs 10: chính là kim cương (Diamond) – vật liệu tự nhiên cứng nhất được biết đến hiện tại, là “chuẩn vàng” để so sánh độ cứng các loại vật liệu khác.
Với khu vực đông người qua lại hoặc thương mại, nên chọn gạch độ cứng ~6–8 (ví dụ như: white body, porcelain, granite, full-body porcelain) để đảm bảo bề mặt bền đẹp theo năm tháng.
5. Độ Bền Uốn (Modulus Of Rupture)
Dùng để đo khả năng chịu lực khi bị uốn cong. Chỉ số này quyết định gạch có nứt vỡ khi chịu lực tập trung hay không.
Gạch Ceramic (xương đỏ)
MOR: khoảng 20 – 30 MPa
Độ bền ở mức vừa phải, phù hợp cho ốp tường hoặc lát sàn trong nhà, ít chịu tải.
Gạch White Body (xương trắng)
MOR: khoảng 25 – 35 MPa
Nhỉnh hơn ceramic thường, bề mặt sáng, dễ in men, nhưng vẫn chủ yếu dùng cho ốp tường và sàn.
Gạch Porcelain (xương bán sứ)
MOR: khoảng 35 – 45 MPa
Xương đặc, ít lỗ rỗng, độ bền cơ học tốt, chịu lực và chống mài mòn cao hơn. Thường dùng cho sàn nhà, khu vực đi lại nhiều.
Gạch Granite (porcelain cao cấp / granite nhân tạo)
MOR: khoảng 45 – 55 MPa
Độ bền cao, chịu tải nặng tốt, ít bị cong vênh. Thích hợp cho sàn thương mại, khách sạn, trung tâm thương mại.
Gạch Full-body Porcelain
MOR: khoảng 50 – 60+ MPa
Cứng, bền nhất trong các loại gạch công nghiệp. Có thể dùng cho sân bay, ga tàu, bãi đỗ xe, khu vực ngoài trời chịu tải trọng lớn.
6. Hệ Số Chống Trơn Trượt (Slip Resistance)
Đo khả năng bám, chống trượt trên bề mặt.
Theo tiêu chuẩn Đức (DIN 51130 / DIN 51097), gạch được đánh giá từ R9 → R13.
Gạch Ceramic
COF khô: ~0.4 – 0.5
COF ướt: ~0.2 – 0.3 (rất trơn nếu bề mặt bóng)
Chủ yếu dùng ốp tường hoặc lát ở khu vực ít tiếp xúc nước.
Gạch White Body
COF khô: ~0.4 – 0.55
COF ướt: ~0.25 – 0.35
Ưu tiên dùng cho ốp tường, phòng ngủ, phòng khách; nếu dùng lát sàn ướt phải chọn loại mờ.
Gạch Porcelain
COF khô: ~0.55 – 0.65
COF ướt: ~0.35 – 0.45
Với bề mặt nhám hoặc sugar, hệ số ma sát cao hơn → phù hợp nhà tắm, bếp, hành lang.
Gạch Granite
COF khô: ~0.6 – 0.7
COF ướt: ~0.4 – 0.5
Khả năng chống trượt tốt, thường đạt chuẩn R10 – R11 (chuẩn châu Âu). Thích hợp ngoại thất, sân vườn, khu công cộng.
Full-body Porcelain
COF khô: ~0.65 – 0.8
COF ướt: ~0.45 – 0.55
Chống trơn trượt cao, thường đạt chuẩn R11 – R13. Dùng cho sân bay, ga tàu, bãi đỗ xe, khu vực ẩm ướt hoặc trơn trượt cao.
7. Khả Năng Chịu Nhiệt & Kháng Axit
Quan trọng với gạch dùng ngoài trời, mặt tiền, khu công nghiệp.
Gạch có khả năng chịu nhiệt cao sẽ không bị nứt khi thay đổi nhiệt độ mạnh.
Chống axit: khi tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ (theo tiêu chuẩn ASTM C650), bề mặt gạch không bị ăn mòn, không đổi màu.
8. Độ Lệch Màu & Độ Bền Màu
Độ lệch màu: kiểm tra xem các viên gạch trong cùng “lô” có đồng đều màu không. Tiêu chuẩn ISO 10545-16 chia thành các cấp từ V1 (đồng màu) đến V4 (chênh lớn).
Độ bền màu: gạch chất lượng cao giữ màu tốt dưới ánh nắng mặt trời và tác động hóa chất tẩy rửa.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để sở hữu những mẫu gạch sang trọng, đạt tiêu chuẩn chất lượng, Vina Ceramic chính là lựa chọn hoàn hảo.
Tại Vina Ceramic, khách hàng luôn được:
Trải nghiệm trực tiếp showroom với hàng trăm mẫu gạch thực tế.
Cam kết gạch nhập khẩu chính hãng, mẫu mã cập nhật liên tục.
Hỗ trợ phối cảnh 3D, giúp bạn hình dung chính xác trước khi thi công.
Giá nhập khẩu trực tiếp, cạnh tranh hơn thị trường.
Chọn Vinaceramic để mua gạch sẽ mang lại sự đảm bảo về chất lượng, sự đa dạng và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên nghiệp, đồng thời đáp ứng nhu cầu thiết yếu và cá nhân của mỗi khách hàng.
9. Thông Tin Liên Hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GẠCH MEN VI NA
Showroom: 148 Đường Số 1, KDC Nam Hùng Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp. HCM.
Kho: 46 Hưng Nhơn, Xã Tân Kiên, H. Bình Chánh, Tp. HCM.
Hotline / Zalo: 093.268.1007 (Mr. Thương)
Hotline / Zalo: 090.260.1007 (Ms. Vân)
Zalo: 0931.429.007
Việc lựa chọn gạch ốp lát không chỉ dừng lại ở màu sắc và họa tiết, mà còn phụ thuộc rất nhiều vào các thông số kỹ thuật như độ dày, kích thước, độ hút nước, độ cứng, chỉ số chống trơn trượt hay khả năng chịu lực. Đây chính là những yếu tố quyết định tuổi thọ, sự an toàn và tính thẩm mỹ lâu dài cho công trình.
Nếu bạn đang tìm kiếm gạch ốp lát cao cấp, đạt chuẩn kỹ thuật quốc tế, hãy đến với Vina Ceramic. Chúng tôi cung cấp đa dạng mẫu mã, đảm bảo chất lượng, giúp không gian của bạn bền đẹp theo thời gian và phù hợp với mọi phong cách thiết kế.
Hãy đến ngay showroom Vina Ceramic để trải nghiệm và chọn cho mình mẫu gạch ưng ý nhất.